Kings & Queens (bài hát của Ava Max)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
"Kings & Queens"
Bìa của "Kings & Queens"
Bài hát của Ava Max
từ album Heaven & Hell
Phát hành12 tháng 3 năm 2020 (2020-03-12)
Thu âmtừ 2018 đến tháng 8–tháng 9 năm 2019
Thể loạiPower pop
Thời lượng2:42
Hãng đĩaAtlantic
Sáng tác
Sản xuất
Thứ tự đĩa đơn của Ava Max
"Alone, Pt. II"
(2019)
"Kings & Queens"
(2020)
"Who's Laughing Now"
(2020)
Video âm nhạc
"Kings & Queens" trên YouTube

"Kings & Queens" là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Ava Max, được phát hành vào ngày 12 tháng 3 năm 2020 bởi Atlantic Records. Đây là đĩa đơn thứ năm trong album phòng thu đầu tay Heaven Hell ra mắt năm 2020 của cô. Bài hát do Ava Max và Brett McLaughlin, Desmond Child, Hillary Bernstein, Jakke Erixson, Madison Love, Mimoza Blinsson phối hợp sáng tác, với sự tham gia sản xuất của CirkutRedOne. Là ca khúc thuộc thể loại powerpop, pha trộn với nhạc điện tử thông qua nhạc cụ guitar điện, "Kings & Queens" sử dụng phương thức "interpolation" để sử dụng lại một số giai điệu của bài hát "If You Were a Woman (And I Was a Man)" do Bonnie Tyler phát hành năm 1986. Những giai điệu này cũng từng được Bon Jovi dùng cho ca khúc "You Give Love a Bad Name" ra mắt cùng năm. "Kings & Queens" mang đến cho người nghe thông điệp về việc nâng cao vị thế của người phụ nữ trong xã hội.

"Kings & Queens" nhận được những đánh giá nhìn chung tích cực từ giới phê bình âm nhạc, với sự ca ngợi dành cho phần sản xuất âm nhạc, đoạn độc tấu guitar cũng như lời bài hát. Ca khúc đã dẫn đầu nhiều bảng xếp hạng ở Israel, Ba Lan và Slovenia, đạt vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Hoa Kỳ và vị trí thứ 19 trên bảng xếp hạng UK Singles Chart, nhận về chứng nhận thu âm bạch kim ở 10 quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Video âm nhạc của bài hát do Isaac Rentz làm đạo diễn, với hình ảnh Ava Max và một nhóm vũ công đang nhảy múa trong cung điện của mình, nơi cô đang tổ chức một bữa yến tiệc. Video lấy cảm hứng từ nhân vật Daenerys Targaryen trong series phim truyền hình Game of Thrones của đài HBO. Ngày 6 tháng 8 năm 2020, bản phối lại của bài hát có tựa đề "Kings & Queens, Pt. 2" chính thức được phát hành, với sự góp mặt của ca sĩ người Mỹ Lauv và rapper Saweetie.

Bối cảnh và sáng tác[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2018, Ava Max lên kế hoạch phát triển "Kings & Queens" bằng việc thu âm bài hát tại 5 phòng thu khác nhau ở Châu Âu, Đức và Los Angeles.[1] Bài hát đã trải qua nhiều lần sản xuất, với mười phiên bản khác nhau và nhiều kiểu giai điệu trước khi phiên bản cuối cùng hoàn thiện vào khoảng tháng 8 đến tháng 9 năm 2019.[2] Max cùng nhạc sĩ người Mỹ Madison Love viết phần verse[a] và phần pre-chorus,[b] trước khi nhà sản xuất thu âm người Maroc-Thụy Điển RedOne viết nốt phần chorus.[c] Ban đầu, đoạn chorus chỉ bao gồm giai điệu, nhưng sau đó Leland, Love và Cirkut quyết định xây dựng lại phần này. Bằng phương thức "interpolation",[d] họ dùng lại giai điệu phần chorus của bài hát "If You Were a Woman (And I Was a Man)" do Bonnie Tyler phát hành năm 1986.[3] Đây cũng là đoạn chorus mà Bon Jovi đã sử dụng cho bài hát ra mắt cùng năm của mình mang tên "You Give Love a Bad Name".[4] Do đó, Desmond Child được ghi nhận là nhạc sĩ của "Kings & Queens".[3][5] Ava Max sau đó quyết định sử dụng thêm guitar điện để giúp bài hát có thêm chất pop điện tử.[2] Ngày 27 tháng 2 năm 2020, Ava Max chính thức xác nhận sự tồn tại của "Kings & Queens", đồng thời cho biết rằng Cirkut, RedOne và Love là những người cùng tham gia sản xuất ca khúc. Ngày 7 tháng 3 năm 2020, Ava Max tiết lộ ngày phát hành của bài hát, kèm tựa đề của bài và poster nghệ thuật.[6] Bài hát do Ava Max và Leland, Child, Hillary Bernstein, Jakke Erixson, Love, Mimoza Blinsson cùng sáng tác, hợp tác cùng hai nhà sản xuất Cirkut và RedOne.[7]

Về mặt âm nhạc, "Kings & Queens" thuộc thể loại powerpop,[8] với một vài đoạn verse rộn ràng và một đoạn hook có chứa các giai điệu của đàn synthesizer. Phần độc tấu guitar sau verse thứ hai chứa đựng các yếu tố của glam rock,[9] thứ mà Jon Blistein của tạp chí Rolling Stone mô tả là có "phẩm chất tương đồng với ban nhạc Queen".[10] Theo Ava Max, lời bài hát của "Kings & Queens" mang thông điệp thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn khi phụ nữ nắm vai trò lãnh đạo.[11] Cô so sánh tác phẩm với bài hát trước đó của mình là "So Am I" (2019), thừa nhận rằng cả hai bài đều chứa đựng một thông điệp tương tự nhau về việc nâng cao vị thế của người phụ nữ.[2] Một câu trích dẫn từ cuốn sách Alice ở xứ sở thần tiên cũng được sử dụng trong bài hát: "Disobey me, then baby, it's off with your head" (Không vâng lời ta thì thủ cấp của nhà ngươi sẽ rơi xuống đất đó nha cưng).[12] Những câu ẩn dụ về môn cờ vua cũng được lồng ghép trong lời bài hát.[8]

Đánh giá chuyên môn[sửa | sửa mã nguồn]

Viết cho trang web MTV News, Madeline Rothman ca ngợi phần độc tấu bằng guitar điện mạnh mẽ của bài hát với phần lời, "You might think I'm weak without a sword / But if I had one it'd be bigger than yours" (Nhà ngươi nghĩ rằng ta yếu đuối nếu trên tay không có thanh kiếm à / Nếu trên tay ta có kiếm thì thanh kiếm của nhà ngươi chẳng so được với nó đâu").[11] Mike Nied của trang web Idolator thì cho rằng bài hát là minh chứng cho khả năng của Ava trong việc "lấp kín các sàn nhảy trên khắp thế giới".[13] Nicholas Hautman của tạp chí Us Weekly nhận định "Kings & Queens" là "một trong những đĩa đơn xuất sắc nhất năm 2020 tính đến thời điểm hiện tại", đồng thời dành lời khen cho "giọng hát mạnh mẽ và đậm chất sân khấu" của Max cũng như phần độc tấu guitar.[9] Trên trang web Uproxx, Caitlin White khẳng định lời bài hát vừa là "một sự tôn vinh khôn khéo dành cho sức mạnh của người phụ nữ", vừa và "một lời kêu gọi rằng đàn ông hãy dành sự quan tâm, ủng hộ đến những nữ hoàng trong cuộc đời họ".[14] Trong khi đó, Heran Mamo của tạp chí Billboard dẫn lại câu hát trong "Kings & Queens": "In chess, the king can move one space at a time/But queens are free to go wherever they like" (Trên bàn cờ vua, quân vua chỉ có thể di chuyển từng ô một/Nhưng quân hậu có thể tự do di chuyển đến bất cứ nơi nào nó muốn), từ đó thừa nhận việc tác phẩm là một sự so sánh giữa các nước đi trên bàn cờ với chủ nghĩa nữ quyền.[15] Cây bút Andrew Chinikidiadi của Soundigest ca ngợi phần chuyển tiếp từ đoạn riff (với các giai điệu từ cây guitar điện) đến đoạn bridge[e] rồi đến đoạn kết của bài. Mặc dù vậy, tác giả này không đánh giá cao sự lặp lại của lời bài hát cũng như thời lượng của bản nhạc.[5]

"Kings & Queens" vinh dự được tạp chí Billboard xếp ở vị trí thứ 53 trên 100 bài hát hay nhất năm 2020. Ấn phẩm này thừa nhận rằng ca khúc là một "bài hát không chính thức dành cho một mùa Pride 2020 không có lễ diễu hành" khi mọi người đang trải qua thời gian phong tỏa vì dịch COVID-19.[16] Bên cạnh đó, tạp chí này cũng liệt kê "Kings & Queens" vào danh sách 30 ca khúc hay nhất năm 2020, đồng thời so sánh giai điệu "chân thành đến khó tin" của bài hát với giai điệu hair metal từ những năm 1980.[8]

Diễn biến thương mại[sửa | sửa mã nguồn]

Vào ngày 22 tháng 8 năm 2020, "Kings & Queens" có màn chào sân trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ bằng vị trí thứ 73. Vị trí cao nhất mà bài hát đạt được là thứ hạng 13 (ngày 24 tháng 11 năm 2020).[17] Ca khúc cũng dẫn đầu bảng xếp hạng Adult Top 40 vào ngày 12 tháng 12 năm 2020.[18][19] Ngày 1 tháng 6 năm 2022, Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA) đã trao tặng chứng nhận bạch kim kép cho "Kings & Queens" khi đĩa đơn này bán được 2.000.000 bản tại Hoa Kỳ.[20] Đây là lần đầu tiên sau 35 năm, một bản giai điệu được "interpolation" do nhạc sĩ Child sáng tác giành được chứng nhận bạch kim.[4] Ngày 16 tháng 1 năm 2021, "Kings & Queens" đạt vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng Canadian Hot 100.[21] Với doanh số 320.000 đĩa được bán ra, "Kings & Queens" sau đó đã được Music Canada (MC) trao bốn chứng nhận bạch kim vào ngày 8 tháng 4 năm 2022.[22]

Ngày 3 tháng 7 năm 2020, "Kings & Queens" vươn lên vị trí thứ 19 trên bảng xếp hạng UK Singles Chart của Vương quốc Anh. Ca khúc cũng nhận được 1 chứng nhận bạch kim tại Anh cho doanh số 600.000 đĩa bán ra tại quốc gia này.[23][24] "Kings & Queens" cũng vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng Top 100 Airplay của Ba Lan vào ngày 27 tháng 6 năm 2020 và được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Ba Lan (ZPAV) tặng ba chứng nhận bạch kim cho doanh số 150.000 đĩa bán ra.[25][26] Tại Úc, ca khúc giữ vị trí trong bảng xếp hạng ARIA Singles Chart 11 tuần liên tiếp và đạt vị trí cao nhất (31) trên bảng xếp hạng này vào ngày 4 tháng 10 năm 2020.[27]

Video ca nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 12 tháng 3 năm 2020, Ava Max phát hành một video visualizer[f], đi kèm phần nhạc và lời của bài hát "Kings & Queens",[28] trong đó mô tả Ava Max là một nữ hoàng, trên tay đang cầm một ly sâm panh và thanh kiếm, theo sau đó là những hình ảnh về một bộ bài hoàng gia.[15] Trong một bài phỏng vấn trên trang MTV News, Max thừa nhận rằng video âm nhạc chính thức đã được cô thực hiện xong, đồng thời tiết lộ rằng nó chứa đựng "rất nhiều màu sắc, cực kỳ vui nhộn, vũ đạo sôi động và có không khí của một bữa tiệc to lớn". Cô ví tác phẩm của mình giống như một chiếc cầu vồng.[11] Video âm nhạc chính thức được phát hành vào ngày 27 tháng 3 năm 2020, do Isaac Rentz đóng vai trò đạo diễn. Trong video, Max nhảy múa bên cạnh một nhóm vũ công trong cung điện giống như thiên đường của mình.[29] Cảm hứng của Ava Max bắt nguồn từ hình tượng Daenerys Targaryen trong loạt phim truyền hình Game of Thrones của Mỹ. Sau đó, cô muốn nhân vật mà mình vào vai là một nữ hoàng Amazon với các chiến binh vây quanh. Ava Max và Isaac Rentz đã phối hợp với nhau, thông qua moodboard[g] để liệt kê một số ý tưởng về chủ đề nữ quyền cho video âm nhạc "Kings & Queens". Theo lời kể của Rentz, Max là một nghệ sĩ rất "nhiệt tình" với công việc. Cô rất quan tâm đến mọi chi tiết của quá trình xây dựng video nhằm đảm bảo tác phẩm của mình đủ "chân thực và thể hiện được nét riêng". Cũng theo Rentz, Max từng nhắn tin cho anh vào lúc 2 giờ sáng chỉ để lên ý tưởng cho việc loài chim nào mà cô sẽ cầm trên tay trong đoạn verse của bài hát.[30] Theo Max, "Kings & Queens" là một video ca nhạc chứa đựng yếu tố "hoàng gia, nhưng có sự kết hợp giữa hiện đại kết hợp với tương lai", nhằm đảm bảo rằng tác phẩm sẽ trở nên tối giản.[1]

Mở đầu video ca nhạc là cảnh Max ngồi trên ngai vàng, giữa hai chân cô kẹp một thanh kiếm. Sau đó, hình ảnh bữa tiệc xuất hiện, các vũ công bắt đầu đánh chén thức ăn và uống sâm panh, trước khi thực hiện một loạt những động tác vũ đạo. Trong phần độc tấu guitar, mỗi vũ công cầm trên tay một cây guitar điện.[31]

Danh sách nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ngũ sản xuất[sửa | sửa mã nguồn]

Thông tin được lấy từ Tidal.[7]

  • Amanda Ava Koci – ca sĩ, sáng tác nhạc
  • Henry Walter – sáng tác nhạc, sản xuất âm nhạc
  • RedOne – sáng tác nhạc, sản xuất âm nhạc
  • Chris Gehringer – mastering[h]
  • Serban Ghenea – mixing[i]
  • Brett McLaughlin – sáng tác nhạc
  • Desmond Child – sáng tác nhạc
  • Hillary Bernstein – sáng tác nhạc
  • Jakke Erixson – sáng tác nhạc
  • Madison Love – sáng tác nhạc
  • Mimoza Blinsson – sáng tác nhạc

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Chứng nhận doanh số đĩa thu âm của "Kings & Queens"
Quốc gia Chứng nhận Doanh số
Áo (IFPI Áo)[119] 2× Bạch kim 60.000double-dagger
Bỉ (BEA)[120] Bạch kim 40.000double-dagger
Brasil (Pro-Música Brasil)[121] 3× Bạch kim 120,000double-dagger
Canada (Music Canada)[22] 4× Bạch kim 320.000double-dagger
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[122] Vàng 45.000double-dagger
Pháp (SNEP)[123] Bạch kim 200.000double-dagger
Đức (BVMI)[124] Bạch kim 300.000double-dagger
Ý (FIMI)[125] Bạch kim 70.000double-dagger
Na Uy (IFPI)[126] 3× Bạch kim 180.000double-dagger
Ba Lan (ZPAV)[26] 3× Bạch kim 150.000double-dagger
Bồ Đào Nha (AFP)[127] Bạch kim 10.000double-dagger
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[128] Vàng 20.000double-dagger
Anh Quốc (BPI)[24] Bạch kim 600.000double-dagger
Hoa Kỳ (RIAA)[20] 2× Bạch kim 2.000.000double-dagger

double-dagger Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+stream.

Lịch sử phát hành[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày phát hành và định dạng phát hành của "Kings & Queens"
Quốc gia/vùng lãnh thổ Ngày Định dạng Phiên bản Hãng đĩa Ref.
Nhiều quốc gia 12 tháng 3 năm 2020 Bản gốc Atlantic [32]
Ý 10 tháng 4 năm 2020 Airplay Warner [129]
Nhiều quốc gia 22 tháng 4 năm 2020
  • Tải xuống kĩ thuật số
  • Phát trực tuyến
Bản acoustic Atlantic [33]
30 tháng 4 năm 2020 The Remixes [34]
Hoa Kỳ 7 tháng 7 năm 2020 Contemporary hit radio Bản gốc [130]
Nhiều quốc gia 6 tháng 8, 2020
  • Tải xuống kĩ thuật số
  • Phát trực tuyến
"Pt. 2" [131]
Hoa Kỳ 10 tháng 8 năm 2020 Adult contemporary Bản gốc [132]

Kings & Queens, Pt. 2[sửa | sửa mã nguồn]

"Kings & Queens, Pt. 2"
Bài hát của Ava Max ft. LauvSaweetie
Phát hành6 tháng 8 năm 2020 (2020-08-06)
Thu âm2020
Thời lượng2:55
Hãng đĩaAtlantic
Sáng tác
  • Amanda Ava Koci
  • Brett McLaughlin
  • Madison Love
  • Henry Walter
  • Nadir Khayat
  • Desmond Child
  • Mimoza Blinsson
  • Hillary Bernstein
  • Jakke Erixson
  • Ari Leff
  • Jacob Kasher Hindlin
  • Derrick Milano
  • Diamonte Harper
Sản xuất
  • Cirkut
  • RedOne
Thứ tự single của Lauv
"Slow Grenade"
(2020)
"Kings & Queens, Pt. 2"
(2020)
"Sweet & Sour"
(2020)
Thứ tự single của Saweetie
"Bussin 2.0"
(2020)
"Kings & Queens, Pt. 2"
(2020)
"Money Mouf"
(2020)

Bản phối lại của bài hát có tựa đề "Kings & Queens, Pt. 2" được phát hành vào ngày 6 tháng 8 năm 2020 với sự góp mặt của ca sĩ người Mỹ Lauv và rapper Saweetie. Quá trình thu âm bài hát diễn ra hoàn toàn trong thời gian cách ly do đại dịch COVID-19.[1]

Sáng tác và lời bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

"Kings & Queens, Pt. 2" có thêm một đoạn verse thứ hai hoàn toàn mới của Lauv. Trong đoạn verse này, nam ca sĩ mô tả quan điểm của nam giới khi đang trong mối quan hệ với một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập.[133] Điểm đặc biệt của ca khúc là Lauv sử dụng Auto-Tune khi hát, khác với phong cách trữ tình thường thấy của mình.[134] Saweetie cũng thêm vào ca khúc một đoạn rap với nội dung đề cập đến việc nâng cao vị thế của người phụ nữ.[133]

Danh sách nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Tải xuống kĩ thuật số – Kings & Queens, Pt. 2[131]
STTNhan đềThời lượng
1."Kings & Queens, Pt. 2" (Lauv và Saweetie)2:55

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Phần lời chính trong cấu trúc của một bài hát, chủ yếu dùng để dẫn dắt người nghe vào câu chuyện của bài hát.
  2. ^ Đoạn chuyển tiếp giữa verse và chorus trong bố cục của một bài hát
  3. ^ Đoạn điệp khúc của bài hát
  4. ^ Một hình thức sử dụng lại giai điệu của một bài hát bất kỳ được phát hành trước đó một cách hợp pháp và có chỉnh sửa lại cho khác đi với giai điệu gốc
  5. ^ Phần chuyển tiếp nằm ở gần cuối bài hát và thường sẽ chỉ được xuất hiện một lần trong suốt thời lượng bài
  6. ^ Video ca nhạc với nhiều hiệu ứng và kĩ xảo đồ hoạ, thường được phát hành trước video ca nhạc chính thức nhằm quảng bá cho video đó
  7. ^ Một tấm bảng trình bày những ý tưởng hoặc các tác phẩm tham khảo để phục vụ cho quá trình thiết kế
  8. ^ Những bước cuối cùng trong quá trình sản xuất một sản phẩm âm nhạc
  9. ^ Quá trình pha trộn âm thanh của nhiều loại nhạc cụ và giai điệu khác nhau nhằm tạo ra một bản nhạc hoàn chỉnh

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Ginsberg, Gab (19 tháng 10 năm 2020). “Why Ava Max Wants to Write More Empowering Songs Like 'Kings & Queens'. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2020.
  2. ^ a b c Butler, Brent (12 tháng 3 năm 2020). “Exclusive Interview: Ava Max talks "Kings & Queens" and Her Debut Album”. Popdust. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  3. ^ a b Lipshutz, Jason; Caulfield, Keith (15 tháng 9 năm 2020). “Ava Max Had Doubts About Her Pop Career: 'I Never Thought I Would Make It Through'. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2020.
  4. ^ a b Millman, Ethan (7 tháng 9 năm 2021). 'No Shelf Life Now': The Big Business of Interpolating Old Songs for New Hits”. Rolling Stone. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
  5. ^ a b Chinikidiadi, Andrew (17 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Reigns With Her Feminist Anthem "Kings & Queens". Soundigest. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2020.
  6. ^ Wass, Mike (8 tháng 3 năm 2020). “She's Back! Ava Max Announces New Single "Kings & Queens". Idolator. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2020.
  7. ^ a b “King & Queens”. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2020 – qua Tidal.
  8. ^ a b c Atkinson, Katie (11 tháng 12 năm 2020). “The 30 Best Pop Songs of 2020: Staff Picks”. Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021.
  9. ^ a b Hautman, Nicholas (17 tháng 9 năm 2020). “Ava Max Shows Promise on Anthem-Filled Debut Album 'Heaven & Hell': Review”. Us Weekly. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2020.
  10. ^ Blistein, Jon (12 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Claims Her Throne on 'Kings and Queens'. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  11. ^ a b c Rothman, Madeline (12 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Breaks Down 'Kings & Queens,' Her Empowering Call To Arms”. MTV News. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  12. ^ Mamo, Heran (20 tháng 10 năm 2020). “Here Are the Lyrics to Ava Max's 'Kings & Queens'. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2020.
  13. ^ Nied, Mike (12 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Relaunches With Empowering Anthem 'Kings & Queens'. Idolator. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  14. ^ White, Caitlin (12 tháng 3 năm 2020). “Ava Max's New Single 'Kings & Queens' Is A Sparkling Bop Full Of Empowerment Vibes”. Uproxx. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  15. ^ a b Mamo, Heran (13 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Reigns Like 'Kings & Queens' in Chivalrous New Single”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2020.
  16. ^ Rowley, Glenn (8 tháng 12 năm 2020). “The 100 Best Songs of 2020: Staff List”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2020.
  17. ^ a b "Ava Max Chart History (Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 24 tháng 11 năm 2020.
  18. ^ a b "Ava Max Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 8 tháng 12 năm 2020.
  19. ^ Trust, Gary (11 tháng 12 năm 2020). “Ava Max Earns First Airplay Chart No. 1 With 'Kings & Queens'. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2020.
  20. ^ a b “Chứng nhận đĩa đơn Hoa Kỳ – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
  21. ^ a b "Ava Max Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 12 tháng 1 năm 2021.
  22. ^ a b “Chứng nhận đĩa đơn Canada – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Anh). Music Canada. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2022.
  23. ^ a b "Official Singles Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập 3 tháng 7 năm 2020.
  24. ^ a b “Chứng nhận đĩa đơn Anh Quốc – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  25. ^ a b "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video" (bằng tiếng Ba Lan). Polish Airplay Top 100. Truy cập 6 tháng 7 năm 2020.
  26. ^ a b “Wyróżnienia – płyty CD - Archiwum - Przyznane w 2021 roku” (bằng tiếng Ba Lan). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Ba Lan. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2021.
  27. ^ a b "Australian-charts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Anh). ARIA Top 50 Singles. Truy cập 20 tháng 10 năm 2020.
  28. ^ Milligan, Kaitlin (12 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Releases New Song 'Kings & Queens'. BroadwayWorld. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  29. ^ Mamo, Heran (27 tháng 3 năm 2020). “Watch Ava Max Reign in Heavenly New Video For 'Kings & Queens'. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2020.
  30. ^ Goldfine, Jael (27 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Talks Quarantine and How Khaleesi Inspired Her New Single”. Paper. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2020.
  31. ^ Roth, Madeline (27 tháng 3 năm 2020). “Ava Max Is A Royal Guitar Hero In 'Kings & Queens' Video”. MTV News. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2020.
  32. ^ a b Releases for the single:
  33. ^ a b Releases for the acoustic version:
  34. ^ a b Releases for The Remixes:
  35. ^ "Austriancharts.at – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 2 tháng 7 năm 2020.
  36. ^ "Ultratop.be – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 8 năm 2020.
  37. ^ "Ultratop.be – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 7 tháng 8 năm 2020.
  38. ^ “Top 100 Brasil – 17/08/2020 - 21/08/2020” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Crowley Broadcast Analysis. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2020.
  39. ^ "Ava Max Chart History (Canada AC)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 9 tháng 3 năm 2021.
  40. ^ "Ava Max Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 8 tháng 12 năm 2020.
  41. ^ "Ava Max Chart History (Canada Hot AC)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 8 tháng 12 năm 2020.
  42. ^ Ava Max — Kings & Queens (bằng tiếng Anh). Tophit. Truy cập 25 tháng 9 năm 2020.
  43. ^ “Croatia ARC TOP 100”. HRT. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
  44. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 31. týden 2020. Truy cập 3 tháng 8 năm 2020.
  45. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 30. týden 2020. Truy cập 27 tháng 7 năm 2020.
  46. ^ “EESTI TIPP-40 MUUSIKAS”. Eesti Ekspress. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2020.
  47. ^ "Ava Max Chart History (Euro Digital Song Sales)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 6 tháng 7 năm 2021.
  48. ^ "Ava Max: Kings & Queens" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 3 tháng 5 năm 2020.
  49. ^ "Lescharts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 25 tháng 9 năm 2020.
  50. ^ "Musicline.de – Ava Max Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập 29 tháng 5 năm 2020.
  51. ^ "Ava Max Chart History (Global 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 20 tháng 1 năm 2021.
  52. ^ “Official IFPI Charts – Airplay Chart – Week: 45/2020”. IFPI Greece. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2021.
  53. ^ “Official IFPI Charts – Digital Singles Chart (International) – Week: 31/2020”. IFPI Greece. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2020.
  54. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 3 tháng 9 năm 2020.
  55. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 22 tháng 10 năm 2020.
  56. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 21 tháng 8 năm 2020.
  57. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Stream Top 40 slágerlista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 29 tháng 8 năm 2020.
  58. ^ “Lagalistinn Vika 27 – 2020” (bằng tiếng Iceland). Plötutíðindi. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  59. ^ "Official Irish Singles Chart Top 50" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập 3 tháng 7 năm 2020.
  60. ^ "Italiancharts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Anh). Top Digital Download. Truy cập 25 tháng 9 năm 2020.
  61. ^ “2020 25-os SAVAITĖS (balandžio 10-16 d.) SINGLŲ TOP100” (bằng tiếng Litva). AGATA. 19 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2020.
  62. ^ “Ava Max Chart History (Mexico Airplay)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2020.
  63. ^ “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 23 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2020.
  64. ^ "Nederlandse Top 40 – week 38, 2020" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 18 tháng 9 năm 2020.
  65. ^ "Dutchcharts.nl – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 18 tháng 9 năm 2020.
  66. ^ "Norwegiancharts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Anh). VG-lista. Truy cập 25 tháng 9 năm 2020.
  67. ^ "Portuguesecharts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Anh). AFP Top 100 Singles. Truy cập 21 tháng 8 năm 2020.
  68. ^ Arvunescu, Victor (26 tháng 10 năm 2020). “Top Airplay 100 - Spune-mi că Roxen e pe primul loc!” [Top Airplay 100 – Tell me Roxen is on the top!] (bằng tiếng Romania). Un site de muzică. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2020.
  69. ^ "Bảng xếp hạng Nga Airplay vào ngày 31 tháng 7 năm 2020" (bằng tiếng Anh). Tophit. Truy cập 7 tháng 8 năm 2020.
  70. ^ "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập 15 tháng 5 năm 2020.
  71. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 39. týden 2020. Truy cập 30 tháng 10 năm 2020.
  72. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 31. týden 2020. Truy cập 3 tháng 8 năm 2020.
  73. ^ “SloTop50 – Slovenian official singles chart”. slotop50.si. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2020.
  74. ^ “Top 100 Canciones: Semana 39”. Productores de Música de España. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2020.
  75. ^ "Swedishcharts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100. Truy cập 7 tháng 7 năm 2020.
  76. ^ "Swisscharts.com – Ava Max – Kings & Queens" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart. Truy cập 14 tháng 6 năm 2020.
  77. ^ "Bảng xếp hạng Ukraina Airplay vào ngày 18 tháng 9 năm 2020" (bằng tiếng Anh). Tophit. Truy cập 25 tháng 9 năm 2020.
  78. ^ "Ava Max Chart History (Adult Contemporary)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 7 tháng 7 năm 2021.
  79. ^ "Ava Max Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 22 tháng 12 năm 2020.
  80. ^ "Ava Max Chart History (Pop Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập 24 tháng 11 năm 2020.
  81. ^ “Top 100 Songs, August 21, 2020 - August 27, 2020”. Rolling Stone. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2020.
  82. ^ “Ö3 Austria Top40 Jahrescharts 2020”. Ö3 Austria Top 40. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2020.
  83. ^ “Jaaroverzichten 2020”. Ultratop. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2020.
  84. ^ “Rapports Annuels 2020”. Ultratop. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2020.
  85. ^ “Radio – Top Year-End Radio Hits - Музыкальные чарты TopHit.ru” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2021.
  86. ^ “Top de l'année Top Singles 2020” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2021.
  87. ^ “Top 100 Jahrescharts 2020”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). mtv.de. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2020.
  88. ^ “Official IFPI Charts – Digital Singles Chart (International)” (bằng tiếng Hy Lạp). IFPI Greece. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2021. Alt URL
  89. ^ “Dance Top 100 - 2020”. Mahasz. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
  90. ^ “Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2020”. Mahasz. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
  91. ^ “Single Top 100 - eladási darabszám alapján - 2020”. Mahasz. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
  92. ^ “Stream Top 100 - darabszám alapján - 2020”. Mahasz. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2022.
  93. ^ “Top Of The Music 2020: 'Persona' Di Marracash È L'album Piú Venduto” (Download the attachment and open the singles file) (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. 7 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2021.
  94. ^ “Top 100-Jaaroverzicht van 2020” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2020.
  95. ^ “Jaaroverzichten – Single 2020” (bằng tiếng Hà Lan). MegaCharts. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2021.
  96. ^ “Najpopularniejsze single radiowe i najlepiej sprzedające się płyty 2020 roku” (bằng tiếng Ba Lan). Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2021.
  97. ^ “Airplay 100 Topul Anului 2020” (bằng tiếng Romania). Kiss FM. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2020.
  98. ^ “City & Country Radio – Top Year-End Radio Hits - Музыкальные чарты TopHit.ru” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2021.
  99. ^ “Årslista Singlar, 2020”. Sverigetopplistan. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2021.
  100. ^ “Schweizer Jahreshitparade 2020”. hitparade.ch. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2020.
  101. ^ “End of Year Singles Chart Top 100 – 2020”. Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2021.
  102. ^ “City & Country Radio – Top Year-End Radio Hits - Музыкальные чарты TopHit.ru” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2021.
  103. ^ “Adult Pop Songs – Year-End 2020”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2020.
  104. ^ “Dance/Mix Show Songs – Year-End 2020”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2020.
  105. ^ “Pop Songs – Year-End 2020”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2020.
  106. ^ “Canadian Hot 100 – Year-End 2021”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  107. ^ “Популярные хиты 2021” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2021.
  108. ^ “Billboard Global 200 – Year-End 2021”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  109. ^ “Dance Top 100 - 2021” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2022.
  110. ^ “Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2021” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2022.
  111. ^ “Stream Top 100 - darabszám alapján - 2021” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2022.
  112. ^ “JAAROVERZICHTEN - Airplay 2021”. Dutch Charts (bằng tiếng Hà Lan). Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2022.
  113. ^ “City & Country Radio – Top Year-End Hits” (bằng tiếng Nga). Tophit. 2021. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2021.
  114. ^ “City & Country Radio – Top Year-End Hits” (bằng tiếng Nga). Tophit. 2021. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2021.
  115. ^ “Hot 100 Songs – Year-End 2021”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  116. ^ “Adult Contemporary Songs – Year-End 2021”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  117. ^ “Adult Pop Airplay Songs – Year-End 2021”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  118. ^ “Pop Airplay Songs – Year-End 2021”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2021.
  119. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Áo – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2021.
  120. ^ “Ultratop − Goud en Platina – singles 2020” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2020.
  121. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Brasil – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Pro-Música Brasil.
  122. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Đan Mạch – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2021.
  123. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Pháp – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2022.
  124. ^ “Gold-/Platin-Datenbank (Ava Max; 'Kings & Queens')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  125. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Ý – Ava Max – Kings & Queens” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2020. Chọn "2020" ở menu thả xuống "Anno". Chọn "Kings & Queens" ở mục "Filtra". Chọn "Singoli" dưới "Sezione".
  126. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Na Uy – Ava Max – King & Queens” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
  127. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Bồ Đào Nha – Ava Max – Kings & Queens” (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Fonográfica Portuguesa. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2022.
  128. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Tây Ban Nha – Ava Max – Kings & Queens”. El portal de Música (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
  129. ^ “Ava Max 'Kings & Queens' | (Radio Date: 10/04/2020)” (bằng tiếng Ý). Radio Airplay SRL. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2020.
  130. ^ “Top 40/M Future Releases”. All Access Media Group. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2020.
  131. ^ a b “Kings & Queens, Pt. 2 (feat. Lauv & Saweetie) – Single”. Apple Music (US). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
  132. ^ “Hot/Modern/AC Future releases”. All Access Media Group. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  133. ^ a b Aniftos, Rania (6 tháng 8 năm 2020). “Ava Max Calls on Lauv & Saweetie for Empowering 'Kings & Queens, Pt. 2' Remix”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  134. ^ Droke, Carolyn (6 tháng 8 năm 2020). “Saweetie And Lauv Hop On An Alternate Version Of Ava Max's Empowering 'Kings & Queens'. Uproxx. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.