Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
![]() | Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
![]() | Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 10.767 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- 0 (số)
- 1 (số)
- 2nd II None
- 3Deep
- 4 P.M. (nhóm nhạc)
- 5 Seconds of Summer
- 5th Ward Boyz
- 7-Eleven
- 8 Bold Souls
- 8 Eyed Spy
- 8stops7
- 9 Lazy 9
- 10 Foot Ganja Plant
- 14 Bis (ban nhạc)
- 20th Century Studios
- 21 Savage
- 40 Cal.
- 68 Publishers
- 69 Boyz
- The 69 Eyes
- 95 luận đề
- 243 Ida
- The 1619 Project
- 2001: A Space Odyssey (phim)
A
- A Lý Bất Ca
- Ả Rập Xê Út
- Á thần
- A-di-đà
- A. T. Q. Stewart
- Mitsubishi A6M Zero
- Veikko Aaltonen
- Jarle Aarbakke
- Aargau (bang)
- Aarhus
- Antti Aarne
- Abadan, Iran
- Abakan
- Người Abaza
- Tập đoàn ABB
- ABBA
- Abbas II của Ai Cập
- Cleveland Abbe, Jr.
- Abbott Laboratories
- Isabella Abbott
- Abdu’l-Bahá
- Abdul Qadir
- Yahya Abdul-Mateen II
- Abdullah của Ả Rập Xê Út
- Abdullah II của Jordan
- Abe Hiroshi
- Abe no Seimei
- Abe no Hirafu
- Abe Shintarō
- Abéché
- Kajetan Abgarowicz
- Abha
- Abhijit Banerjee
- Abigail Adams
- Abingdon-on-Thames
- Abiy Ahmed
- Người Abkhaz
- Tiếng Abkhaz
- Leila Aboulela
- Abovyan
- Abraham
- F. Murray Abraham
- Sophia Abrahão
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Abu Dhabi
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- Abuja
- AC/DC
- Academia Sinica
- Academic Press
- Acaponeta
- Numan Acar
- Accra
- Ace Backwords
- Achatina
- Joel Achenbach
- Achern
- Acid acetic
- Acid béo
- Acid citric
- Acid glutamic
- Acid hữu cơ
- Acid hydrochloric
- Acid nucleic
- Acid palmitic
- Acid phosphoric
- Acid salicylic
- Acid sulfuric
- Acid sulfurơ
- Acid tartaric
- Acid vô cơ
- Naomi Ackie
- Açores
- Acrylamide
- Acid acrylic
- Claudia Acuña
- Ad-Damazin
- Ada (ngôn ngữ lập trình)
- Ada Lovelace
- Adam Bodnar
- Adam Driver
- Adam Łomnicki
- Piotr Adamczyk
- Bryan Adams
- Jerome Adams
- John Adams
- Steve Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- George Adamski
- Adamstown, Quần đảo Pitcairn
- Jan Tomasz Adamus
- Adana
- Addis Ababa
- Addison-Wesley
- Mark Addy
- Adele
- Adèle Foucher
- Vùng đất Adélie
- Adelsheim
- Aden
- János Áder
- Maggie Aderin-Pocock
- Adi Agashé
- Adidas
- Adıyaman
- Doaa el-Adl
- Adolf Rudnicki
- Andrew Adonis, Nam tước Adonis
- Theodor W. Adorno
- Adrian Smith (kiến trúc sư)
- Adygea
- Æthelstan
- Walter Afanasieff
- Tiếng Afar
- Casey Affleck
- Denise Affonço
- Chiến tranh Afghanistan (2001–2021)
- Afonso V của Bồ Đào Nha
- Afonso, Công tước xứ Porto
- Agata Passent
- Người Aghul
- Agoraphobic Nosebleed
- Matest Mendelevich Agrest
- Alexander Agricola
- Águas de São Pedro
- Aguascalientes (thành phố)
- Sergio Agüero
- Emilio Aguinaldo
- Jenny Agutter
- Ernst Ahl
- Lars Ahlfors
- Ahmad Aali
- Ahmed Best
- Ahmed Sékou Touré
- Riz Ahmed
- Ahmes
- Ai Cập
- Tiếng Ai Cập
- Ái kỷ
- Ái Tân Giác La
- Ái tử thi
- Aibu Saki
- Aida Yu
- AIESEC
- Aihara Miki
- Aikido
- Jean-Jacques Aillagon
- AIM-9 Sidewinder
- Air Force One
- Airbus
- Aisha
- Aisne (sông)
- Ajaccio
- Deborah Ajakaiye
- Ajinomoto
- Akasaki Isamu
- Akashi
- Akashi Yasushi
- Akechi Mitsuhide
- George Akerlof
- Malin Åkerman
- Akhisar
- Asa Akira
- Fumihito
- Aksaray
- Akşehir
- Akshay Venkatesh
- Vương quốc Aksum
- Aktau
- Aktobe
- Nana Akufo-Addo
- Al Bahah
- Al Hudaydah
- Al-Musta'sim
- Alabama