PLA
Giao diện

Tra PLA trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
PLA chủ yếu đề cập đến
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (tiếng Anh: People's Liberation Army), lực lượng vũ trang chủ yếu ở Trung Quốc
- Acid polylactic, một loại polyester nhiệt dẻo phân hủy sinh học